Có 2 kết quả:
愣劲儿 lèng jìnr ㄌㄥˋ • 愣勁兒 lèng jìnr ㄌㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dash
(2) pep
(3) vigor
(2) pep
(3) vigor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dash
(2) pep
(3) vigor
(2) pep
(3) vigor
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0